Sản phẩm & Dịch vụ

  • Chiết xuất Galla Chinensis Axit Ellagic Axit tannic Axit Gallic Nguyên liệu dược phẩm

    Chiết xuất Galla Chinensis Axit Ellagic Axit tannic Axit Gallic Nguyên liệu dược phẩm

    Chiết xuất Galla chinensis là một sản phẩm được chiết xuất từ ​​hạt dẻ, chủ yếu chứa tannin hạt dẻ, axit gallic, v.v. Tannin, axit gallic và các thành phần khác có nhiều cấu trúc hydroxyl phenolic ortho hơn. Chúng giải phóng hydro như một chất cho hydro để kết hợp với các gốc tự do trong môi trường và chấm dứt phản ứng dây chuyền do các gốc tự do gây ra, nhằm ngăn chặn sự truyền và tiến triển liên tục của quá trình oxy hóa. Do đó, chúng có vai trò mạnh mẽ trong việc loại bỏ các gốc tự do trong cơ thể, do đó tạo ra tác dụng chống lão hóa.

  • Glabridin Làm trắng tàn nhang Mỹ phẩm chống lão hóa Nguyên liệu thô Chiết xuất cam thảo

    Glabridin Làm trắng tàn nhang Mỹ phẩm chống lão hóa Nguyên liệu thô Chiết xuất cam thảo

    Glabridin là một loại flavonoid được chiết xuất từ ​​một loại cây quý có tên là cam thảo.Glabridin được mệnh danh là “vàng trắng” vì tác dụng làm trắng mạnh mẽ, có thể loại bỏ các gốc tự do và melanin ở tận đáy cơ.Nó là một thánh vật làm trắng da và chống lão hóa.

  • Glabridin 40%/90%/98% CAS 59870-68-7 Nguyên liệu mỹ phẩm làm trắng

    Glabridin 40%/90%/98% CAS 59870-68-7 Nguyên liệu mỹ phẩm làm trắng

    Glabridin là một loại flavonoid được chiết xuất từ ​​một loại cây quý có tên là cam thảo.Glabridin được mệnh danh là “vàng trắng” vì tác dụng làm trắng mạnh mẽ, có thể loại bỏ các gốc tự do và melanin ở tận đáy cơ.Nó là một thánh vật làm trắng da và chống lão hóa.

  • Axit Glycyrrhetinic 98% Chiết xuất từ ​​​​rễ cây Glycyrrhiza nguyên liệu mỹ phẩm

    Axit Glycyrrhetinic 98% Chiết xuất từ ​​​​rễ cây Glycyrrhiza nguyên liệu mỹ phẩm

    Axit Glycyrrhetinic là một nguyên liệu mỹ phẩm quan trọng.Nó được sử dụng như một chất dưỡng da trong mỹ phẩm.Thành phần này có chức năng chống viêm, chống dị ứng và ức chế sự sinh sản của vi khuẩn.Khi được sử dụng trong mỹ phẩm, nó có thể điều chỉnh chức năng miễn dịch của da và tăng cường khả năng chống lại bệnh tật của da.Có khả năng tiêu viêm, ngăn ngừa dị ứng, làm sạch da.

  • Axit Glycyrrhetinic 98% CAS 471-53-4 Glycyrrhiza chiết xuất nguyên liệu mỹ phẩm

    Axit Glycyrrhetinic 98% CAS 471-53-4 Glycyrrhiza chiết xuất nguyên liệu mỹ phẩm

    Thành phần hoạt chất chính của cam thảo là Glycyrrhizic Acid.Cấu trúc phân tử của axit glycyrrhizic chứa 1 phân tử Axit Glycyrrhetinic và 2 phân tử axit glucuronic.Trong những năm gần đây, các nghiên cứu dược lý và lâm sàng đã phát hiện ra rằng axit glycyrrhizic có chức năng bảo vệ gan, chống viêm, hạ huyết áp, tăng cường khả năng miễn dịch của cơ thể và cải thiện chức năng sinh lý.Axit Glycyrrhetinic có tác dụng chống viêm, chống oxy hóa, chống ung thư, kháng khuẩn, kháng vi-rút và các tác dụng khác.

  • Dipotassium glycyrrhizinate 98% Nguyên liệu mỹ phẩm làm trắng chống dị ứng

    Dipotassium glycyrrhizinate 98% Nguyên liệu mỹ phẩm làm trắng chống dị ứng

    Dipotassium glycyrrhizate có nguồn gốc từ cam thảo thực vật, còn được gọi là chiết xuất rễ cây cam thảo.Nó có đặc tính là độ ngọt cao, hòa tan trong nước tốt, năng lượng nhiệt thấp và không an toàn.Đồng thời, dipotassium glycyrrhizinate có chức năng chống viêm, chống loét, chống oxy hóa, kháng khuẩn, điều trị vết thương, thúc đẩy tái tạo mô tế bào biểu mô và loại bỏ hiệu quả các ion superoxide và các gốc tự do hydroxyl.

  • Dipotassium glycyrrhizinate 65%/76% (98% uv) Chiết xuất cam thảo CAS 68797-35-3

    Dipotassium glycyrrhizinate 65%/76% (98% uv) Chiết xuất cam thảo CAS 68797-35-3

    Dipotassium glycyrrhizinate là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử c42h60k2o16.Nó là một loại bột mịn màu trắng hoặc gần như trắng với độ tinh khiết 98%.Nó có vị ngọt đặc biệt, độ hòa tan trong nước tốt và hương vị tinh khiết.Dipotassium glycyrrhizinate có nhiều tác dụng như kìm khuẩn, chống viêm, giải độc, chống dị ứng, khử mùi, v.v.Nó được sử dụng rộng rãi trong y học, mỹ phẩm, hóa chất hàng ngày, thực phẩm và các ngành công nghiệp khác.

  • Curcumin 95-98% CAS 458-37-7 Chiết xuất nghệ

    Curcumin 95-98% CAS 458-37-7 Chiết xuất nghệ

    Curcumin là một hợp chất tự nhiên có đặc tính chống viêm và chống ung thư tốt.Curcumin là một loại bột nghệ có vị hơi đắng, không tan trong nước.Nó chủ yếu được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm xúc xích, thực phẩm đóng hộp và các sản phẩm nước tương trong sản xuất thực phẩm.Curcumin có chức năng hạ lipid máu, chống khối u, chống viêm, lợi mật và chống oxy hóa.Ngoài ra, một số nhà khoa học còn phát hiện chất curcumin có thể giúp điều trị bệnh lao kháng thuốc.

  • Chiết xuất nghệ nguyên liệu dược phẩm curcumin

    Chiết xuất nghệ nguyên liệu dược phẩm curcumin

    Chiết xuất nghệ là chiết xuất từ ​​thân rễ khô của Curcuma longa, một loại cây gừng.Các hoạt chất sinh học chính là curcumin và gingerone.Nó có tác dụng hạ huyết áp, hạ lipid máu, thông mật, kháng khuẩn, chống viêm và chống oxy hóa.Curcumin là một hợp chất sắc tố rất quan trọng, có thể ngăn chặn quá trình oxy hóa tự động của axit linoleic trong thực phẩm và có chức năng chống ung thư, chống ung thư.Nó đã được sử dụng rộng rãi như một chất màu thực phẩm chất lượng cao tự nhiên.

  • Paeoniflorin 10%/20%/50%/70%/98% CAS 23180-57-6 Chiết xuất Paeonia albiflora

    Paeoniflorin 10%/20%/50%/70%/98% CAS 23180-57-6 Chiết xuất Paeonia albiflora

    Paeoniflorin có thể chống lại tổn thương do stress oxy hóa của tế bào mô, ức chế sự kích hoạt tế bào hình sao và tăng cường bảo vệ dây thần kinh.Nó có thể được sử dụng để điều trị bệnh Alzheimer, bệnh Parkinson, bệnh động kinh và các bệnh về não khác.Ngoài ra, paeoniflorin còn có thể chống lại các bệnh tự miễn như khối u, viêm khớp dạng thấp và viêm cột sống dính khớp.Paeoniflorin có thể làm giảm đáng kể lượng đường trong máu và có tác dụng bảo vệ quan trọng đối với các tế bào tim phổi.

  • Apigenin 98% CAS 520-36-5 Nguyên liệu dược phẩm

    Apigenin 98% CAS 520-36-5 Nguyên liệu dược phẩm

    Apigenin là một hợp chất bioflavonoid có thể được tìm thấy trong nhiều loại thực vật và thảo mộc.Apigenin có nhiều hoạt tính sinh học như chống khối u, bảo vệ tim mạch và mạch máu não, chống virus và chống vi khuẩn.

  • Trà polyphenol 50%/98% CAS 84650-60-2 Chiết xuất trà

    Trà polyphenol 50%/98% CAS 84650-60-2 Chiết xuất trà

    Polyphenol trong trà là tên gọi chung của polyphenol trong trà.Hàm lượng polyphenol trong trà trong trà xanh cao, chiếm 15% ~ 30% khối lượng của nó.Polyphenol trong trà có nhiều hoạt động sinh lý như chống oxy hóa, chống bức xạ, chống lão hóa, giảm lipid máu, đường huyết, kìm khuẩn và ức chế enzyme.

  • Catechin 90%/98% CAS 154-23-4 Chiết xuất trà

    Catechin 90%/98% CAS 154-23-4 Chiết xuất trà

    Catechin là thành phần quan trọng của quá trình trao đổi chất thứ cấp ở cây chè, đồng thời cũng là thành phần chính của chè có chức năng chăm sóc sức khỏe.Trong những năm gần đây, nhiều nghiên cứu trong và ngoài nước đã phát hiện ra rằng catechin có nhiều chức năng sinh lý như làm sạch tỷ lệ gốc tự do, chống oxy hóa, ức chế sự phát triển của khối u, ngăn ngừa bức xạ, khử trùng kháng khuẩn, giảm cân và huyết áp, giảm độc tính của hương thơm. , ngăn ngừa các bệnh tim mạch và điều hòa miễn dịch.

  • Honokiol 50% / 95% CAS 35354-74-6 Chiết xuất Magnolia officinalis

    Honokiol 50% / 95% CAS 35354-74-6 Chiết xuất Magnolia officinalis

    Honokiol là một đồng phân của magnolol, là một dimer được hình thành do phản ứng trùng hợp chuỗi bên của một phenylpropanoid và nhân benzen của một phenylpropanoid khác.Nó là một thành phần hoạt chất của y học Trung Quốc Magnolia officinalis và chống viêm.Sự ức chế tế bào NF-cB của honokiol có thể được xác nhận là cải thiện chức năng của tế bào miễn dịch da và có tác dụng chống viêm;và honokiol cũng có thể được sử dụng như một chất chống oxy hóa và làm trắng da.

  • Magnolol 50% / 95% CAS 528-43-8 Chiết xuất Magnolia officinalis

    Magnolol 50% / 95% CAS 528-43-8 Chiết xuất Magnolia officinalis

    Magnolol có tác dụng thư giãn cơ trung tâm rõ ràng và lâu dài, ức chế thần kinh trung ương, chống viêm, kháng khuẩn, kháng vi-rút, chống loét, chống oxy hóa, chống khối u, ức chế kết tập tiểu cầu và các tác dụng dược lý khác.

  • Chiết xuất Magnolia officinalis Magnolol Honokiol Nguyên liệu dược phẩm

    Chiết xuất Magnolia officinalis Magnolol Honokiol Nguyên liệu dược phẩm

    Chiết xuất Magnolia officinalis có tác dụng giãn cơ đặc biệt và lâu dài, đồng thời có tác dụng kháng khuẩn mạnh và có thể ức chế kết tập tiểu cầu.Trên lâm sàng, nó chủ yếu được sử dụng làm thuốc kháng khuẩn và kháng nấm.

  • Axit salicylic CAS 69-72-7 Chiết xuất vỏ cây liễu Salicin Nguyên liệu mỹ phẩm

    Axit salicylic CAS 69-72-7 Chiết xuất vỏ cây liễu Salicin Nguyên liệu mỹ phẩm

    Axit salicylic hay còn gọi là axit β Beta hydroxy (BHA) là thành phần rất phổ biến của axit tẩy tế bào chết, có thể hòa tan các liên kết giữa các tế bào chết cố định trên bề mặt da để đạt được chức năng tẩy da chết.

  • Salicin 1-98% CAS 138-52-3 Chiết xuất vỏ cây liễu nguyên liệu mỹ phẩm

    Salicin 1-98% CAS 138-52-3 Chiết xuất vỏ cây liễu nguyên liệu mỹ phẩm

    Thành phần hoạt chất chính của chiết xuất cây liễu trắng là salicin.Salicin, với đặc tính giống aspirin, là một thành phần chống viêm hiệu quả, thường được sử dụng để chữa lành vết thương và giảm đau cơ.Người ta nhận thấy salicin là chất ức chế NADH oxidase, có tác dụng chống nhăn, tăng độ bóng và đàn hồi cho da, giảm sắc tố và tăng độ ẩm cho da.Trong mỹ phẩm, salicin có tác dụng chống lão hóa, tẩy tế bào chết và trị mụn.

  • Chiết xuất vỏ cây liễu Salicin Axit salicylic Nguyên liệu làm mỹ phẩm thực vật

    Chiết xuất vỏ cây liễu Salicin Axit salicylic Nguyên liệu làm mỹ phẩm thực vật

    Tác dụng dược lý chính của chiết xuất vỏ cây liễu là hạ sốt, giảm đau và chống viêm. Các thành phần hoạt tính là phenolic glycoside và flavonoid glycoside, và thành phần nổi bật nhất là salicin.Salicin bị thủy phân thành axit salicylic, là một chất chống viêm yếu. Nó được chuyển đổi thành axit acetylsalicylic trong gan, có tác dụng tăng cường tác dụng chống viêm, hạ sốt và giảm đau, nhưng không có tác dụng độc hại đối với ruột và dạ dày.

  • Nuciferine 2%/10%/98% CAS 475-83-2 giảm cân Chiết xuất lá sen hạ đường huyết

    Nuciferine 2%/10%/98% CAS 475-83-2 giảm cân Chiết xuất lá sen hạ đường huyết

    Nuciferine là một trong những thành phần sức khỏe được sử dụng rộng rãi nhất trong việc hạ lipid, giảm huyết áp, loại bỏ lipid và các khía cạnh khác. Nó cũng là “sản phẩm thần thánh giúp hạ lipid” được xã hội y tế có thẩm quyền ca ngợi. Gần 80% trọng lượng Các nhà sản xuất sản phẩm chăm sóc sức khoẻ giảm cân ở Trung Quốc sẽ bổ sung nuciferine thông thường nồng độ thấp để đảm bảo hiệu quả giảm cân.