Sản phẩm & Dịch vụ

  • Gypenoside A 80%/98% CAS 157752-01-7 Chiết xuất Gynostemma

    Gypenoside A 80%/98% CAS 157752-01-7 Chiết xuất Gynostemma

    Gypenoside A, còn được gọi là túi mật Aesculus, Ganchaman, Xiaookuyao, Gongluoguodi, thuộc họ Cucurbitaceae. Các thành phần hoạt chất có trong đó có chức năng hạ lipid máu, hạ đường huyết, chống khối u, chống lão hóa, bảo vệ gan và tăng cường chức năng miễn dịch của cơ thể.

  • Chiết xuất Gynostemma Gypenoside A 80%/98% Nguyên liệu cho các sản phẩm y tế

    Chiết xuất Gynostemma Gypenoside A 80%/98% Nguyên liệu cho các sản phẩm y tế

    Chiết xuất Gynostemma là chiết xuất nước hoặc rượu của y học Trung Quốc Gynostemma pentaphyllum thân rễ hoặc toàn bộ cây, và thành phần hoạt chất chính là Gynostemma saponin. Nó có chức năng chống viêm và giải độc, giảm ho và long đờm.

  • Astragalus polysaccharide 50% / 70% chiết xuất Astragalus Nguyên liệu dược phẩm

    Astragalus polysaccharide 50% / 70% chiết xuất Astragalus Nguyên liệu dược phẩm

    Astragalus polysaccharide là một thành phần hiệu quả của y học cổ truyền Trung Quốc được chiết xuất từ ​​Astragalus mucanaceus, một loại cây họ đậu.Nó có thể được sử dụng như một chất kích thích hoặc điều chỉnh miễn dịch.Đồng thời, nó có tác dụng chống virus, chống khối u, chống lão hóa, chống bức xạ, chống căng thẳng và chống oxy hóa.

  • Astragaloside IV 0,3% / 5% / 10% / 98% Chiết xuất xương cựa Nguyên liệu dược phẩm

    Astragaloside IV 0,3% / 5% / 10% / 98% Chiết xuất xương cựa Nguyên liệu dược phẩm

    Astragaloside IV là một chất hữu cơ có công thức hóa học c41h68o14.Nó là một loại bột màu vàng nâu.Nó là một loại thuốc được chiết xuất từ ​​Astragalus.Astragaloside IV không chỉ có tác dụng như polysaccharides xương cựa mà còn có tác dụng không thể so sánh được.Cường độ hiệu quả của nó cao hơn gấp đôi so với các polysacarit xương cựa thông thường và tác dụng kháng vi-rút của nó gấp 30 lần so với các polysacarit xương cựa.Do hàm lượng thấp và tác dụng tốt nên nó còn được gọi là “siêu polysaccharide xương cựa”.Astragaloside IV có nhiều tác dụng dược lý và có triển vọng rộng rãi trong việc chống khối u, chống viêm, chống oxy hóa, hạ đường huyết, bảo vệ cơ tim, viêm cơ tim kháng vi-rút, bảo vệ não, chống vi-rút viêm gan B, v.v.

  • Chiết xuất xương cựa Astragaloside IV Astragalus Polysacharin Nguyên liệu dược phẩm

    Chiết xuất xương cựa Astragaloside IV Astragalus Polysacharin Nguyên liệu dược phẩm

    Chiết xuất xương cựa có thể tăng cường khả năng miễn dịch, tăng cường năng lượng, chống mệt mỏi, chống đột biến, bảo vệ gan và ức chế các tế bào hủy xương.Các thành phần hoạt động của chiết xuất xương cựa là astragaloside IV và astragalus polysaccharide.Hiện nay, nó được sử dụng rộng rãi trong y học, sản phẩm y tế, thức ăn chăn nuôi và các lĩnh vực khác.

  • Nicotine 99% CAS 54-11-5 Chiết xuất thuốc lá

    Nicotine 99% CAS 54-11-5 Chiết xuất thuốc lá

    Nicotine, một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học c10h14n2, là một alkaloid có trong họ Solanaceae (Solanaceae) và là thành phần quan trọng của thuốc lá.Nicotine có thể gây nghiện hoặc gây nghiện.Thuốc lá thường chứa nicotin.Thuốc lá điện tử còn chứa nicotin, một chất có hại như thuốc lá truyền thống.

  • Trigonelline 98% CAS 535-83-1 Nguyên liệu dược phẩm

    Trigonelline 98% CAS 535-83-1 Nguyên liệu dược phẩm

    Trigonelline là một alkaloid thực vật.Nó là thành phần alkaloid chính của trigonelline cây họ đậu.Công thức hóa học là C7H7NO2.Được sử dụng làm phụ gia dinh dưỡng và dược phẩm trung gian.

  • Chiết xuất cỏ cà ri Trigonelline 98% Nguyên liệu dược phẩm

    Chiết xuất cỏ cà ri Trigonelline 98% Nguyên liệu dược phẩm

    Chiết xuất cỏ cà ri là sản phẩm được chiết xuất từ ​​hạt trưởng thành của cây họ đậu, chủ yếu chứa các thành phần hóa học như saponin, xeton và alkaloid, có tác dụng làm ấm thận, xua cảm, giảm đau, dùng chữa các triệu chứng như thận hư. thiếu lạnh, cảm lạnh và đau bụng, thoát vị ruột non, bệnh beriberi lạnh và ướt, v.v.

  • Rhodiola Rosea Extract Salidroside 98% Nguyên liệu mỹ phẩm

    Rhodiola Rosea Extract Salidroside 98% Nguyên liệu mỹ phẩm

    Rhodiola Rosea Extract là chiết xuất từ ​​rễ cây Rhodiola, có vị ngọt và đắng. Thành phần chính là salidroside, tyrosol và lossvir, có tác dụng tăng cường chức năng miễn dịch, bảo vệ mạch máu não tim mạch, chống ung thư và chống trầm cảm. chủ yếu được sử dụng trong y học, sản phẩm y tế, mỹ phẩm và các ngành công nghiệp khác.

  • Puerarin 10-98% CAS 3681-99-0 nguyên liệu dược phẩm

    Puerarin 10-98% CAS 3681-99-0 nguyên liệu dược phẩm

    Puerarin, còn được gọi là puerarin flavone, là một carboglycoside isoflavone tự nhiên, là thành phần chính của puerarin để phát huy hiệu quả của nó.Puerarin có chức năng hạ đường huyết, điều hòa lipid máu, bảo vệ mạch máu, chống oxy hóa, chống nhiễm trùng, cải thiện chỉ số nhạy cảm insulin, v.v. và ít phản ứng bất lợi hơn.Nó được gọi là “phytoestrogen”, và được sử dụng lâm sàng để điều trị các bệnh tim mạch và mạch máu não, ung thư, bệnh Parkinson, bệnh Alzheimer, tiểu đường và tiểu đường

  • Radix Puerariae Extract Puerarin 10-98% Nguyên liệu dược phẩm

    Radix Puerariae Extract Puerarin 10-98% Nguyên liệu dược phẩm

    Radix Puerariae Extract là một loại bột chiết xuất màu nâu được chiết xuất từ ​​​​rễ khô của cây họ đậu Pueraria lobata. Ngoài một lượng lớn tinh bột, các thành phần có tác dụng chính là các dẫn xuất isoflavone (puerarin, daidzein, daidzein, genistein). Nó có tác dụng tăng lưu lượng máu não và mạch vành, giảm sức cản mạch máu, co cơ trơn, giảm lượng đường trong máu và hạ sốt.

  • Cepharanthine 98% CAS 481-49-2 Nguyên liệu dược phẩm

    Cepharanthine 98% CAS 481-49-2 Nguyên liệu dược phẩm

    Cepharanthine là một alkaloid hai benzyl isowaline được phân lập và chiết xuất từ ​​​​thực vật tetragoniaceae. Nó có chức năng chống khối u, chống sốt rét, kháng khuẩn và điều hòa chức năng miễn dịch. Nghiên cứu hiện đại cho thấy rằng nó cũng có chức năng kích thích lưới nội mô hệ thống, kích hoạt mô tạo máu và thúc đẩy sự tăng sinh của mô tủy xương. Vì vậy, cepharanthine được coi là một loại thuốc tăng bạch cầu có độc tính thấp và hiệu quả. 

  • Shikonin 98% CAS 517-89-5 Nguyên liệu thô HPLC

    Shikonin 98% CAS 517-89-5 Nguyên liệu thô HPLC

    Comfrey là một loại cây thân thảo lâu năm thuộc họ Comfrey, có thân rễ thẳng đứng, hình trụ, hơi cong, thường phân nhánh, vỏ ngoài màu đỏ tím sẫm.Vị của nó có vị ngọt, mặn, tính lạnh, hòa vào bao tim và kinh gan, có tác dụng mát huyết, thông huyết, thanh nhiệt, giải độc, trừ rôm sảy.Thành phần chính của nó là shikonin và các dẫn xuất của nó.Nghiên cứu dược lý hiện đại cho thấy shikonin có tác dụng chống viêm, chống khối u, diệt khuẩn và chống virus, bảo vệ gan và điều hòa miễn dịch đáng kể.

  • Asiaticoside 10-90% Chiết xuất Hydrocotyle asiatica Nguyên liệu mỹ phẩm

    Asiaticoside 10-90% Chiết xuất Hydrocotyle asiatica Nguyên liệu mỹ phẩm

    Madecassoside có nguồn gốc từ Centella asiatica và có nhiều tác dụng dược lý khác nhau như chống loét, thúc đẩy quá trình lành vết thương, chống khối u, chống viêm và điều hòa miễn dịch.Hiện nay nó chủ yếu được sử dụng để điều trị bệnh xơ cứng bì, vết thương và vết bỏng trên da.

  • Coenzym Q10 98% chất chống oxy hóa Nguyên liệu bổ sung chế độ ăn uống

    Coenzym Q10 98% chất chống oxy hóa Nguyên liệu bổ sung chế độ ăn uống

    Coenzym Q10 là chất chống oxy hóa có tác dụng chống thiếu máu cục bộ cơ tim, chống loạn nhịp tim, chống suy tim và các tác dụng khác.Nó có thể được sử dụng để điều trị bổ trợ viêm cơ tim do virus, viêm gan do virus, suy tim mãn tính, v.v. Nó cũng thích hợp để điều trị ung thư toàn diện.Điều trị có thể làm giảm các phản ứng bất lợi do xạ trị và hóa trị.

  • Chiết xuất hoa cúc Chống viêm Nguyên liệu dược phẩm

    Chiết xuất hoa cúc Chống viêm Nguyên liệu dược phẩm

    Chiết xuất hoa cúc là dược phẩm rất tốt nên được trồng rộng rãi ở Trung Quốc.Sử dụng nó để làm thuốc có thể làm giảm bớt một số triệu chứng đau hoặc triệu chứng viêm của bệnh nhân.

  • Chiết xuất hoa cúc Trà hoa cúc Tinh dầu hoa cúc Nguyên liệu sản phẩm y tế

    Chiết xuất hoa cúc Trà hoa cúc Tinh dầu hoa cúc Nguyên liệu sản phẩm y tế

    Hoa cúc thuộc họ Compositae, có tác dụng xoa dịu tâm hồn, khiến con người trở nên hiền lành và tốt bụng.Nó cũng có thể cải thiện chất lượng giấc ngủ và giúp ổn định tâm trạng.Vì vậy, một số thẩm mỹ viện ở Châu Âu và Châu Mỹ thường chiêu đãi khách bằng trà hoa cúc trước khi làm đẹp cho khách để họ thư giãn.Hiện nay, hoa cúc có thể được chế biến thành nhiều sản phẩm như trà hoa cúc, tinh dầu hoa cúc (chiết xuất hoa cúc), v.v.Đây là những sản phẩm sức khỏe rất được ưa chuộng trong cuộc sống của chúng ta.

  • Chiết xuất hoa cúc Cải thiện làn da nhạy cảm Nguyên liệu mỹ phẩm

    Chiết xuất hoa cúc Cải thiện làn da nhạy cảm Nguyên liệu mỹ phẩm

    Chiết xuất hoa cúc có chứa dầu dễ bay hơi, flavonoid, axit amin, axit chlorogen và các nguyên tố vi lượng.Dựa trên thực tế là chiết xuất hoa cúc có các hoạt tính sinh học như kháng khuẩn, chống oxy hóa, chống viêm, làm dịu và chống dị ứng nên được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm, có thể ngăn ngừa dị ứng, dưỡng ẩm, ngăn ngừa mụn trứng cá và chống lão hóa.

  • Chiết xuất hoa cúc Apigenin 98% Chiết xuất Chamomilla Recutita

    Chiết xuất hoa cúc Apigenin 98% Chiết xuất Chamomilla Recutita

    Chiết xuất hoa cúc là chiết xuất cỏ nguyên chất khô của hoa cúc, một loại cây tổng hợp.Nó chủ yếu chứa apigenin, flavonoid, saponin, polysacarit, dầu dễ bay hơi và các thành phần khác.Nó có tác dụng chống viêm, ức chế nấm và co thắt;Hoa cúc được sử dụng làm thuốc mỡ và dầu gội để điều trị các bệnh ngoài da khác nhau ở Châu Âu.

  • Chiết xuất Cyanotis arachnoidea Ecdysterone Beta-Ecdysterone Turkesterone Nguyên liệu mỹ phẩm

    Chiết xuất Cyanotis arachnoidea Ecdysterone Beta-Ecdysterone Turkesterone Nguyên liệu mỹ phẩm

    Chiết xuất Cyanotis arachnoidea (Ecdysterone) có tác dụng xua gió và kích hoạt các tài sản thế chấp, thúc đẩy sự ẩm ướt và suy giảm, giảm nhiệt độ thiếu hụt, nạo vét kinh mạch và giảm đau. Nó được sử dụng cho viêm khớp dạng thấp, tê chân tay và các triệu chứng khác; Thúc đẩy sản xuất và bong tróc tằm, tôm và cua; Giảm cholesterol trong cơ thể con người; Giảm nồng độ đường huyết và các tác dụng khác.