Dược phẩm

  • Chiết xuất Huperzia Serrate Huperzine A Nguyên liệu dược phẩm

    Chiết xuất Huperzia Serrate Huperzine A Nguyên liệu dược phẩm

    Chiết xuất Huperzia Serrate là chiết xuất từ ​​toàn bộ cây khô của Huperztaserrata Trev., Thành phần hoạt chất chính là alkaloid, có chức năng làm tan ứ máu và cầm máu, thanh nhiệt và ẩm ướt, giải độc, giảm sưng và giảm đau. Chỉ định bao gồm vết bầm tím, căng thẳng, nôn ra máu, phù nề và sưng tấy, khí hư nóng ẩm, tiểu máu, đại tiện ra máu, vết loét nhọt, loét tồn tại lâu ngày, bỏng, đau bụng dữ dội do giun tròn đường mật.

  • Dihydroartemisinin CAS 81496-82-4 Chiết xuất từ ​​cây artemisia annua

    Dihydroartemisinin CAS 81496-82-4 Chiết xuất từ ​​cây artemisia annua

    Dihydroartemisinin là một dẫn xuất của artemisinin, có tác dụng diệt mạnh và nhanh chóng đối với giai đoạn hồng cầu của ký sinh trùng sốt rét, đồng thời có thể nhanh chóng kiểm soát các đợt tấn công và triệu chứng lâm sàng.

  • Artesunate 99% CAS 88495-63-0 Chiết xuất từ ​​cây artemisia annua

    Artesunate 99% CAS 88495-63-0 Chiết xuất từ ​​cây artemisia annua

    Artesunate được tạo ra từ thành phần có tác dụng artemisinin được chiết xuất từ ​​cây Artemisia annua, loại duy nhất ở Trung Quốc, thông qua quá trình tổng hợp hóa học.

  • Axit artemisinic CAS 80286-584 Artemisinin Chiết xuất từ ​​cây artemisia annua

    Axit artemisinic CAS 80286-584 Artemisinin Chiết xuất từ ​​cây artemisia annua

    Axit artemisinic là tiền chất của quá trình biến đổi sinh học và tổng hợp artemisinin.Người ta nhận thấy axit artemisinic có nhiều trong tinh dầu ngải cứu, lên tới 20%.Tinh dầu Artemisia annua là sản phẩm phụ quan trọng của quá trình sản xuất artemisinin, chủ yếu đến từ sắc ký cột và rượu mẹ kết tinh.Axit artemisinic có nhiều hoạt động dược lý khác nhau, như hoạt động chống sốt rét, hoạt động chống khối u, tác dụng hạ sốt, hoạt động kháng khuẩn, allelopathy và chống tạo mỡ.

  • Hydroxytyrosol 5%/10%/20% (Dầu) CAS 10597-60-1 Chiết xuất lá ô liu

    Hydroxytyrosol 5%/10%/20% (Dầu) CAS 10597-60-1 Chiết xuất lá ô liu

    Hydroxytyrosol là hợp chất polyphenolic tự nhiên có hoạt tính chống oxy hóa mạnh, chủ yếu ở dạng este trong quả, cành và lá ô liu.

  • Oleuropein 20%/40%/70% CAS 32619-42-4 Chiết xuất lá ô liu

    Oleuropein 20%/40%/70% CAS 32619-42-4 Chiết xuất lá ô liu

    Oleuropein chủ yếu có nguồn gốc từ cây ô liu, còn được gọi là quả olean, aleb.Dầu ô liu là một loại cây thường xanh thuộc họ Oleaceae.Đây là loài cây thân gỗ và cây ăn quả nổi tiếng thế giới.Các giống được trồng có giá trị ăn được cao và rất giàu dầu thực vật ăn được chất lượng cao - dầu ô liu.Đây là loại cây ăn quả cận nhiệt đới nổi tiếng và là cây lâm nghiệp có giá trị kinh tế quan trọng.Oleuropein là một hợp chất glycoside iridoid vòng chia có tác dụng kháng khuẩn và chống viêm phổ rộng.

  • Gypenoside A 80%/98% CAS 157752-01-7 Chiết xuất Gynostemma

    Gypenoside A 80%/98% CAS 157752-01-7 Chiết xuất Gynostemma

    Gypenoside A, còn được gọi là túi mật Aesculus, Ganchaman, Xiaookuyao, Gongluoguodi, thuộc họ Cucurbitaceae. Các thành phần hoạt chất có trong đó có chức năng hạ lipid máu, hạ đường huyết, chống khối u, chống lão hóa, bảo vệ gan và tăng cường chức năng miễn dịch của cơ thể.

  • Astragalus polysaccharide 50% / 70% chiết xuất Astragalus Nguyên liệu dược phẩm

    Astragalus polysaccharide 50% / 70% chiết xuất Astragalus Nguyên liệu dược phẩm

    Astragalus polysaccharide là một thành phần hiệu quả của y học cổ truyền Trung Quốc được chiết xuất từ ​​Astragalus mucanaceus, một loại cây họ đậu.Nó có thể được sử dụng như một chất kích thích hoặc điều chỉnh miễn dịch.Đồng thời, nó có tác dụng chống virus, chống khối u, chống lão hóa, chống bức xạ, chống căng thẳng và chống oxy hóa.

  • Astragaloside IV 0,3% / 5% / 10% / 98% Chiết xuất xương cựa Nguyên liệu dược phẩm

    Astragaloside IV 0,3% / 5% / 10% / 98% Chiết xuất xương cựa Nguyên liệu dược phẩm

    Astragaloside IV là một chất hữu cơ có công thức hóa học c41h68o14.Nó là một loại bột màu vàng nâu.Nó là một loại thuốc được chiết xuất từ ​​Astragalus.Astragaloside IV không chỉ có tác dụng như polysaccharides xương cựa mà còn có tác dụng không thể so sánh được.Cường độ hiệu quả của nó cao hơn gấp đôi so với các polysacarit xương cựa thông thường và tác dụng kháng vi-rút của nó gấp 30 lần so với các polysacarit xương cựa.Do hàm lượng thấp và tác dụng tốt nên nó còn được gọi là “siêu polysaccharide xương cựa”.Astragaloside IV có nhiều tác dụng dược lý và có triển vọng rộng rãi trong việc chống khối u, chống viêm, chống oxy hóa, hạ đường huyết, bảo vệ cơ tim, viêm cơ tim kháng vi-rút, bảo vệ não, chống vi-rút viêm gan B, v.v.

  • Chiết xuất xương cựa Astragaloside IV Astragalus Polysacharin Nguyên liệu dược phẩm

    Chiết xuất xương cựa Astragaloside IV Astragalus Polysacharin Nguyên liệu dược phẩm

    Chiết xuất xương cựa có thể tăng cường khả năng miễn dịch, tăng cường năng lượng, chống mệt mỏi, chống đột biến, bảo vệ gan và ức chế các tế bào hủy xương.Các thành phần hoạt động của chiết xuất xương cựa là astragaloside IV và astragalus polysaccharide.Hiện nay, nó được sử dụng rộng rãi trong y học, sản phẩm y tế, thức ăn chăn nuôi và các lĩnh vực khác.

  • Nicotine 99% CAS 54-11-5 Chiết xuất thuốc lá

    Nicotine 99% CAS 54-11-5 Chiết xuất thuốc lá

    Nicotine, một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học c10h14n2, là một alkaloid có trong họ Solanaceae (Solanaceae) và là thành phần quan trọng của thuốc lá.Nicotine có thể gây nghiện hoặc gây nghiện.Thuốc lá thường chứa nicotin.Thuốc lá điện tử còn chứa nicotin, một chất có hại như thuốc lá truyền thống.

  • Trigonelline 98% CAS 535-83-1 Nguyên liệu dược phẩm

    Trigonelline 98% CAS 535-83-1 Nguyên liệu dược phẩm

    Trigonelline là một alkaloid thực vật.Nó là thành phần alkaloid chính của trigonelline cây họ đậu.Công thức hóa học là C7H7NO2.Được sử dụng làm phụ gia dinh dưỡng và dược phẩm trung gian.

  • Chiết xuất cỏ cà ri Trigonelline 98% Nguyên liệu dược phẩm

    Chiết xuất cỏ cà ri Trigonelline 98% Nguyên liệu dược phẩm

    Chiết xuất cỏ cà ri là sản phẩm được chiết xuất từ ​​hạt trưởng thành của cây họ đậu, chủ yếu chứa các thành phần hóa học như saponin, xeton và alkaloid, có tác dụng làm ấm thận, xua cảm, giảm đau, dùng chữa các triệu chứng như thận hư. thiếu lạnh, cảm lạnh và đau bụng, thoát vị ruột non, bệnh beriberi lạnh và ướt, v.v.

  • Puerarin 10-98% CAS 3681-99-0 nguyên liệu dược phẩm

    Puerarin 10-98% CAS 3681-99-0 nguyên liệu dược phẩm

    Puerarin, còn được gọi là puerarin flavone, là một carboglycoside isoflavone tự nhiên, là thành phần chính của puerarin để phát huy hiệu quả của nó.Puerarin có chức năng hạ đường huyết, điều hòa lipid máu, bảo vệ mạch máu, chống oxy hóa, chống nhiễm trùng, cải thiện chỉ số nhạy cảm insulin, v.v. và ít phản ứng bất lợi hơn.Nó được gọi là “phytoestrogen”, và được sử dụng lâm sàng để điều trị các bệnh tim mạch và mạch máu não, ung thư, bệnh Parkinson, bệnh Alzheimer, tiểu đường và tiểu đường

  • Radix Puerariae Extract Puerarin 10-98% Nguyên liệu dược phẩm

    Radix Puerariae Extract Puerarin 10-98% Nguyên liệu dược phẩm

    Radix Puerariae Extract là một loại bột chiết xuất màu nâu được chiết xuất từ ​​​​rễ khô của cây họ đậu Pueraria lobata. Ngoài một lượng lớn tinh bột, các thành phần có tác dụng chính là các dẫn xuất isoflavone (puerarin, daidzein, daidzein, genistein). Nó có tác dụng tăng lưu lượng máu não và mạch vành, giảm sức cản mạch máu, co cơ trơn, giảm lượng đường trong máu và hạ sốt.

  • Cepharanthine 98% CAS 481-49-2 Nguyên liệu dược phẩm

    Cepharanthine 98% CAS 481-49-2 Nguyên liệu dược phẩm

    Cepharanthine là một alkaloid hai benzyl isowaline được phân lập và chiết xuất từ ​​​​thực vật tetragoniaceae. Nó có chức năng chống khối u, chống sốt rét, kháng khuẩn và điều hòa chức năng miễn dịch. Nghiên cứu hiện đại cho thấy rằng nó cũng có chức năng kích thích lưới nội mô hệ thống, kích hoạt mô tạo máu và thúc đẩy sự tăng sinh của mô tủy xương. Vì vậy, cepharanthine được coi là một loại thuốc tăng bạch cầu có độc tính thấp và hiệu quả. 

  • Shikonin 98% CAS 517-89-5 Nguyên liệu thô HPLC

    Shikonin 98% CAS 517-89-5 Nguyên liệu thô HPLC

    Comfrey là một loại cây thân thảo lâu năm thuộc họ Comfrey, có thân rễ thẳng đứng, hình trụ, hơi cong, thường phân nhánh, vỏ ngoài màu đỏ tím sẫm.Vị của nó có vị ngọt, mặn, tính lạnh, hòa vào bao tim và kinh gan, có tác dụng mát huyết, thông huyết, thanh nhiệt, giải độc, trừ rôm sảy.Thành phần chính của nó là shikonin và các dẫn xuất của nó.Nghiên cứu dược lý hiện đại cho thấy shikonin có tác dụng chống viêm, chống khối u, diệt khuẩn và chống virus, bảo vệ gan và điều hòa miễn dịch đáng kể.

  • Asiaticoside 10-90% Chiết xuất Hydrocotyle asiatica Nguyên liệu mỹ phẩm

    Asiaticoside 10-90% Chiết xuất Hydrocotyle asiatica Nguyên liệu mỹ phẩm

    Madecassoside có nguồn gốc từ Centella asiatica và có nhiều tác dụng dược lý khác nhau như chống loét, thúc đẩy quá trình lành vết thương, chống khối u, chống viêm và điều hòa miễn dịch.Hiện nay nó chủ yếu được sử dụng để điều trị bệnh xơ cứng bì, vết thương và vết bỏng trên da.

  • Chiết xuất hoa cúc Chống viêm Nguyên liệu dược phẩm

    Chiết xuất hoa cúc Chống viêm Nguyên liệu dược phẩm

    Chiết xuất hoa cúc là dược phẩm rất tốt nên được trồng rộng rãi ở Trung Quốc.Sử dụng nó để làm thuốc có thể làm giảm bớt một số triệu chứng đau hoặc triệu chứng viêm của bệnh nhân.

  • Chiết xuất hoa cúc Apigenin 98% Chiết xuất Chamomilla Recutita

    Chiết xuất hoa cúc Apigenin 98% Chiết xuất Chamomilla Recutita

    Chiết xuất hoa cúc là chiết xuất cỏ nguyên chất khô của hoa cúc, một loại cây tổng hợp.Nó chủ yếu chứa apigenin, flavonoid, saponin, polysacarit, dầu dễ bay hơi và các thành phần khác.Nó có tác dụng chống viêm, ức chế nấm và co thắt;Hoa cúc được sử dụng làm thuốc mỡ và dầu gội để điều trị các bệnh ngoài da khác nhau ở Châu Âu.