Cấu trúc hóa học và tên gọi:
Tên INCI:Troxerutin/Troxerutin
Tên nick:Vitamin P4, Trihydroxyethyl Rutin
Số CAS:7085-55-4
Trọng lượng phân tử:742,7 g/mol
Công thức phân tử:C33H42019
Tác dụng của rutin
1. Cải thiện độ mỏng manh của mao mạch và tăng độ đàn hồi của mao mạch: Rutin có thể duy trì tính toàn vẹn của thành mạch máu, cải thiện độ mỏng manh của mao mạch, tăng độ đàn hồi của mao mạch, do đó giúp ngăn ngừa và điều trị các bệnh như tăng độ mỏng manh của mao mạch.
2. Hạ huyết áp: Rutin có thể làm giãn mạch máu, giảm huyết áp và giúp ngăn ngừa bệnh não tăng huyết áp, xuất huyết não, xuất huyết võng mạc, ban xuất huyết xuất huyết, viêm thận xuất huyết cấp tính, chảy máu cam tái phát, xuất huyết phổi do chấn thương, chảy máu sau sinh và các bệnh khác.
3. Chống vi-rút: Rutin có tác dụng chống vi-rút nhất định và có thể được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị các bệnh như xuất huyết não.
4. Chống oxy hóa: Rutin có tác dụng chống oxy hóa mạnh, có thể loại bỏ các gốc tự do, giảm tổn thương oxy hóa, bảo vệ màng tế bào, DNA nội bào và các phân tử sinh học khác, đồng thời ngăn ngừa sự xuất hiện của các bệnh khác nhau.
5.Kem chống nắng: Rutin là loại kem chống nắng tự nhiên có khả năng chống tia cực tím và tia X hiệu quả.